请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngả vạ
释义
ngả vạ
科罚; 处罚。<使犯错误或犯罪的人受到政治或经济上的损失而有所警戒。>
随便看
cân thiếu
cân thoa
cân thuốc
cân thuỷ bình
cân thăng bằng
cân thư
cân thường
cân thật
cân tiểu ly
cân tiểu ly phân tích
cân tiểu ly điện quang
cân Trung quốc
cân trừ bì
cân trừ hao
cân tây
cân tươi
cân tạ
cân tự động
cân vạt
cân xách
cân xứng
cân đai
cân đong
cân, đong, đo, đếm
cân đòn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:02:01