请输入您要查询的越南语单词:
单词
cắm cúi
释义
cắm cúi
埋头 <专心; 下功夫。>
cắm cúi làm việc
埋头若干。
随便看
vèo vèo
vè Sơn Đông
vè thuận miệng
vè vãn
vè đọc nhanh
vè đọc nhịu
vè đối đáp
vé
Véc-mông
véc-nhê
véc-tơ
vé giá cao
vé ke
vé liên vận
vé miễn phí
vé mời
vén
vén lên
vén màn
vén tay áo
véo
véo von
vé suốt
vé số
vét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:16:06