请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhạc đệm
释义
nhạc đệm
伴奏 <歌唱; 跳舞或独奏时用器乐配合。>
插曲 <配置在电影或话剧中比较有独立性的乐曲。>
托腔 <指戏曲演出时演奏乐器衬托演员的唱腔。>
随便看
to kềnh
Toledo
To-lu-en
to lên
to lù lù
to lớn
to lớn không gì so sánh được
to lớn mạnh mẽ
tom
to mập
to mọng
tong
Tonga
tong tong tả tả
tong tả
to như thế
to nhỏ lấy tất
to nặng
Topeka
to ra
torr
to sều
to sụ
to tát
to tướng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 10:29:54