请输入您要查询的越南语单词:
单词
dầu thực vật
释义
dầu thực vật
清油 ; 素油 <指食用的植物油。有的地区叫清油。>
bánh chiên dầu thực vật.
清油大饼。
植物油 <从植物种子或果实中压榨或提炼出来的油, 如豆油、桐油、花生油、椰子油等。有的供食用, 有的是制造润滑油、油漆的重要原料。>
随便看
vót
vót nhọn
vô
vô biên
vô bổ
vô bờ
vô bờ bến
vô can
vô chai
vô chính phủ
vô chính phủ chủ nghĩa
vô chủ
vô chừng
vô chừng mực
vô công rồi nghề
vô công rỗi nghề
vô cùng
vô cùng buồn chán
vô cùng bé
vô cùng can đảm
vô cùng cung kính
vô cùng căm ghét
vô cùng căm phẫn
vô cùng cảm kích
vô cùng cấp bách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 13:36:46