请输入您要查询的越南语单词:
单词
đập ngăn sông
释义
đập ngăn sông
水
拦河坝 <拦截河水的建筑物, 多筑在河身狭窄, 地基坚实的地方。>
随便看
thư đi tin lại
thư điếm
thư đặt hàng
thư đến
thư để lại
thư đố
thư đồng
thương
thương binh
thương bạc ty
thương chiến
thương chính
thương cảm
thương cổ
thương gia
thương hại
thương hải
thương khách
thương khẩu
thương khố
thương lao
thương luân
thương lượng
thương lượng cửa sau
thương lượng ngay trước mặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:16:58