请输入您要查询的越南语单词:
单词
sa đì
释义
sa đì
小肠气; 小肠疝气; 疝气 <通常指腹股沟部的疝。因小肠通过腹股沟区的腹壁肌肉弱点坠入阴囊内而引起, 症状是腹股沟凸起或阴囊肿大, 时有剧痛。也叫小肠串气。>
随便看
hồ lục địa
hồ man đằng
hồ mỵ
hồn
hồn bay phách lạc
hồn bất phụ thể
hồng
hồng bang
hồng bao
Hồng Bàng
hồng bào
hồng chủng
hồng câu
hồng cầu
hồng diệp
Hồng giáo
hồ nghi
Hồng Hi
hồng hoa
hồng hoang
hồng huyết cầu
Hồng Hà
hồng hào
hồng hạc
hồng hạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 14:06:31