请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 phân công nhau
释义 phân công nhau
 分别 <分头; 各自。>
 hội nghị bàn bạc và quyết định, mấy người phân công nhau đi làm công tác động viên.
 会议商定, 几个人分别去做动员工作。 分头 <若干人分几个方面(进行工作)。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 17:28:39