请输入您要查询的越南语单词:
单词
phân công nhau
释义
phân công nhau
分别 <分头; 各自。>
hội nghị bàn bạc và quyết định, mấy người phân công nhau đi làm công tác động viên.
会议商定, 几个人分别去做动员工作。 分头 <若干人分几个方面(进行工作)。>
随便看
thâu tóm
thâu tóm hết
thâu đêm
thâu đêm suốt sáng
thây
thây chết trôi
thây kệ
thây ma
thè
thè lè
thèm
cùng quẫn
cùng ra
cùng sở hữu
cùng sử dụng
cùng tháng
cùng thảo luận
cùng thế hệ
cùng thời
cùng thời gian
cùng thực hiện
cùng tiến
cùng tiến cùng lui
cùng tiến cử
cùng tiểu đội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 17:28:39