请输入您要查询的越南语单词:
单词
lễ thành hôn
释义
lễ thành hôn
合卺 <成婚(卺是瓢, 把一个匏瓜, 剖成两个瓢, 新郎新娘各拿一个饮酒, 是旧时成婚时的一种仪式)。>
婚礼 <结婚仪式。>
随便看
gò má
gòn
gò ép
gò đất
gò đất nhỏ
gò đống
gò đồi
góc
góc 360 độ
góc 90 độ
góc biển
không hấp dẫn
không hầu
không hẳn
không hẳn như vậy
không hẳn vậy
không hẹn
không hẹn mà gặp
không hẹn mà nên
không hết không dừng
không hết lòng
không hết sức mình
không hề
không hề bận tâm
không hề gì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 9:20:30