请输入您要查询的越南语单词:
单词
phân tro
释义
phân tro
草木灰 <草、木、树叶等燃烧后的灰, 含钾很多, 是一种常用的肥料。>
随便看
nghèo khó
nghèo không có cơm ăn
nghèo khổ
nghèo kiết hủ lậu
nghèo kiết xác
nghèo ngặt
nghèo nàn
nghèo rớt
nghèo túng
nghèo xơ nghèo xác
nghèo xơ xác
nghé con mới đẻ
nghén
nghé ngọ
nghét
nghê
nghênh
nghênh chiến
nghênh ngang
nghênh ngang kiêu ngạo
nghênh ngang đắc ý
nghênh tiếp
nghênh đón
nghê thường
nghêu ngao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 1:15:37