请输入您要查询的越南语单词:
单词
không nhớ
释义
không nhớ
失记 <经历的事物不再存留在记忆中; 不记得。>
忘; 忘怀; 忘却 ; 忘记 <应该做的或原来准备做的事情因为疏忽而没有做; 没有记住。>
随便看
máy bay hộ vệ
máy bay khu trục
máy bay luyện tập
máy bay lên thẳng
máy bay một cánh
máy bay ném bom
máy bay oanh tạc
máy bay phản lực
máy bay riêng
máy bay thám thính
máy bay tiêm kích
máy bay trực thăng
máy bay tàng hình
máy bay vận tải
máy bay yểm trợ
máy bay địch
máy biến cường độ dòng điện
máy biến cường độ trung gian
máy biến thế
máy biến điện
máy biểu quyết
máy bào
máy bào giường
máy bào nan đáy vành
máy bào thọc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 0:08:51