请输入您要查询的越南语单词:
单词
tụi bây
释义
tụi bây
你们。<卑称。代词, 称不止一个人的对方或包括对方在内的若干人。>
随便看
chiến đấu hạm
chiến đấu kịch liệt
chiến đấu liên tục nhiều nơi
chiến đấu quyết liệt
chiến đấu trên biển
chiến đấu trên không
chiến đấu trên đường phố
chiến đấu ác liệt
chiến địa
chiết
chiết cành
chiết cây
chiết cựu
Chiết Giang
chiết khấu
chiết quang
chiết số
chiết trung
chiết tự
chiết xuất
chiết xuất dầu
chiết xạ
chiết yêu
chiết đoán
chiết đầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:31:23