请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm được việc
释义
làm được việc
济 <(对事情)有益; 成。>
济事 <能成事; 中用(多用于否定)。>
劳役 <指(牲畜)供使用。>
thôn này tổng cộng có mười bảy con bò có thể làm được việc
这个村共有七十头能劳役的牛。
随便看
rách
rách bươm
rách mướp
rách rưới
rách tơi
rách tươm
rách việc
rác rưởi
khu nhà ở
khu nhị tỳ
khu phố
khu phố Tàu
khu rừng
khu trưởng
khu trắng
khu trồng cây cảnh
khu trục
khu trừ
khu trực thuộc
khu tự do
khu tự trị
khu tự trị Thái Mèo
khu uỷ
khu vực
khu vực biển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 4:19:44