请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 làm được việc
释义 làm được việc
 济 <(对事情)有益; 成。>
 济事 <能成事; 中用(多用于否定)。>
 劳役 <指(牲畜)供使用。>
 thôn này tổng cộng có mười bảy con bò có thể làm được việc
 这个村共有七十头能劳役的牛。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:37:25