请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm được việc
释义
làm được việc
济 <(对事情)有益; 成。>
济事 <能成事; 中用(多用于否定)。>
劳役 <指(牲畜)供使用。>
thôn này tổng cộng có mười bảy con bò có thể làm được việc
这个村共有七十头能劳役的牛。
随便看
bớ
bới
bới lông tìm vết
bới móc
bới móc từng chữ
bới móc đủ điều
bới mả
bới ra
bới sự
bới xương
bới đầu
bớ ngớ
bớp
bớt
bớt buồn
bớt chút thì giờ
phép hình thanh
phép hợp thành
phép khử
phép loại suy
phép mầu
phép nghiêm hình nặng
phép nghịch đảo
phép nguỵ biện
phép nhà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:50:41