请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhất định sẽ
释义
nhất định sẽ
务期 <一定要。>
随便看
trơ trơ
trơ trọi
trơ trọi một thân một mình
trơ vơ
trưa
trưng
trưng binh
trưng bày
trưng cầu
trưng cầu dân ý
trưng cầu ý kiến
trưng dụng
trưng mua
trưng mộ
trưng nghiệm
trưng thu
trưng thu hiện vật
trưng thầu
trưng tập
trương
trương bộ
trương hoàng
trương lên
trương mục
trương phềnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 3:05:49