请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhẫn nhục chịu đựng
释义
nhẫn nhục chịu đựng
含垢忍辱 <忍受耻辱。>
逆来顺受 <对恶劣的环境或无理的待遇采取忍受的态度。>
随便看
cười làm lành
cười lăn lộn
cười lăn ra
cười lạnh lùng
cười lẳng
cười lớn
cười lớn tiếng
cười mím chi
cười mơn
cười mỉa
cười mỉm
cười mỉm chi
cười ngây dại
cười ngây ngô
cười ngây thơ
cười ngất
cười ngặt nghẽo
cười nham hiểm
cười nhoẻn miệng
cười như mếu
cười như nắc nẻ
cười như pháo ran
cười như điên
cười như đười ươi
cười nhạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 8:24:46