请输入您要查询的越南语单词:
单词
góc lập thể
释义
góc lập thể
立体角 <一个锥面所围成的空间部分。>
随便看
triều vua
triều xuân
triều xuống
triều đêm
triều đình
triều đại Hậu Hán
triều đại Lương
triều đại Nam Minh
triều đại Nam Tống
triều đại nhà Tuỳ
triều đại nhà Tấn
triều đại trước
triển chuyển
triển khai
triển khai quân
triển khai đấu tranh
triển kỳ
triển lãm bán hàng
triển lãm cá nhân
triển lãm tem
triển lãm điện ảnh
triển lãm ảnh
triển vọng
triễn lãm thử
triện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/15 4:34:54