请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhận làm con thừa tự
释义
nhận làm con thừa tự
过继; 过房 <把自己的儿子给没有儿子的兄弟、堂兄弟或亲戚做儿子; 没有儿子的人以兄弟、堂兄弟或亲戚的儿子为自己的儿子。>
随便看
đối xử như nhau
đối xử thật lòng
đối xử trọng hậu
đối xử tử tế
đối âm
đối điểm
đối đàm
đối đáp
đối đáp hài hước
đối đáp trôi chảy
đối đáp vanh vách
đối đãi
đối đãi kém
đối đãi nhiệt tình
đối đãi tốt
đối đầu
đối đầu gay gắt
đối đẳng
đối địch
tự hạ mình
tự hạn chế
tự học
tự hỏi
tự hỏi lại mình
tự khai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 11:20:35