请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhận làm con thừa tự
释义
nhận làm con thừa tự
过继; 过房 <把自己的儿子给没有儿子的兄弟、堂兄弟或亲戚做儿子; 没有儿子的人以兄弟、堂兄弟或亲戚的儿子为自己的儿子。>
随便看
ổ vi trùng
ổ điện
ổ đạn
ộc
ộc ra
ộc ộc
ộp ộp
ột ệt
tục đời
tụ cư
tụ cầu khuẩn
tụ cầu trùng
tụ huyết
tụ huyết não
tụ họp
tụ họp lại
tụ hội
tụ hợp
tụi
tụi bây
tụi mình
tụi nó
tụ lại
tụm
tụm năm tụm ba
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:24:22