释义 |
nhận lỗi | | | | | | 服软; 谢 <认错。> | | | nhận lỗi với người già. | | 向老人服个软儿。 | | | tạ lỗi; nhận lỗi | | 谢过。 | | | 赔不是; 赔罪 <得罪了人, 向人道歉。> | | | nhận lỗi với anh ấy đi; xin lỗi cậu ta đi. | | 给他赔个不是。 | | | anh trách lầm với người ta thì phải nhận lỗi thôi. | | 他错怪了人, 应该向人赔礼。 赔礼 <向人施礼认错。> | | | đã nhận lỗi với cô ấy rồi. | | 向她赔了个礼。 | | | 谢罪 <向人承认错误, 请求原谅。> | | | 伏罪 <承认自己的罪过。也作服罪。> |
|