请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nhận lỗi
释义 nhận lỗi
 服软; 谢 <认错。>
 nhận lỗi với người già.
 向老人服个软儿。
 tạ lỗi; nhận lỗi
 谢过。
 赔不是; 赔罪 <得罪了人, 向人道歉。>
 nhận lỗi với anh ấy đi; xin lỗi cậu ta đi.
 给他赔个不是。
 anh trách lầm với người ta thì phải nhận lỗi thôi.
 他错怪了人, 应该向人赔礼。 赔礼 <向人施礼认错。>
 đã nhận lỗi với cô ấy rồi.
 向她赔了个礼。
 谢罪 <向人承认错误, 请求原谅。>
 伏罪 <承认自己的罪过。也作服罪。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:50:21