请输入您要查询的越南语单词:
单词
nến
释义
nến
坎德拉; 烛光 <发光强度单位, 一个光源发出频率为540 x 1012 赫玆的单色辐射, 并且在这个方向上的辐射强度为1/683瓦特每球面度时的发光强度就是一坎德拉, 简称坎(英candela)。>
蜡; 烛 <蜡烛。>
thắp lên một ngọn nến.
点 上一支蜡。
随便看
tình thế nguy kịch hết phương cứu vãn
tình thế trói buộc
tình thế xấu
tình thực
tình tiết
tình tiết lắt léo
tình tiết ngầm hiểu
tình tiết vở kịch
tình tiết vụ án
tình trong như đã mặt ngoài còn e
tình trường
tình trạng bi thảm
tình trạng bình thường
tình trạng bệnh
tình trạng cũ
tình trạng cấp bách
tình trạng hỗn loạn
tình trạng khó khăn về tài chính
tình trạng quẫn bách
tình trạng vết thương
tình tứ
tình tựa keo sơn
tình vợ chồng
tình xưa
tình yêu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:16:39