请输入您要查询的越南语单词:
单词
thương gia
释义
thương gia
贾人 <做买卖的人。>
客商; 客 < 往来各地运货贩卖的商人。>
thương gia các nước tụ họp ở hội giao dịch buôn bán Quảng Châu.
各国客商齐集广州交易会。 商人; 买卖人 <贩卖商品从中取利的人。>
随便看
giảng sư
giảng thuyết
giảng thuật
giảng toạ
giảng tập
giảng tịch
giảng viên
giảng vũ
giả ngây giả dại
giả ngô giả ngọng
giảng đàn
giảng đường
giảng đạo
giảng đạo lý
giảng đề
giả ngộ
giảnh
giản hoá
giản hoá nét chữ Hán
giả nhân giả nghĩa
giả như
giả nhược
giản lược
giản lậu
giản minh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:50:37