请输入您要查询的越南语单词:
单词
thương gia
释义
thương gia
贾人 <做买卖的人。>
客商; 客 < 往来各地运货贩卖的商人。>
thương gia các nước tụ họp ở hội giao dịch buôn bán Quảng Châu.
各国客商齐集广州交易会。 商人; 买卖人 <贩卖商品从中取利的人。>
随便看
phô trương loè loẹt
phô trương lãng phí
phô trương rực rỡ
phô trương thanh thế
phô tài
phô-tô-cóp-py
phô-tô tê-lê-gram
phù
phù chính
phù chú
phù danh
phù du
phù dung
phù dung một đoá khoe tươi
Phù Dung quốc
sốt cao
sốt cao đột ngột
sốt cách cơn
sốt dẻo
số thành
số thương
số thặng dư
sốt hồi quy
số thứ tự
số thừa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 12:13:10