请输入您要查询的越南语单词:
单词
Cô-dắc
释义
Cô-dắc
哥萨克 <散居俄罗斯、波兰、土耳其、西伯利亚及中亚细亚等地勇悍的民族, 以善于骑马作战着称, 俄帝尝编其人为马队。或作"可萨克"。>
随便看
lộn chồng
lộng
lộn gan
lộng gió
lộng hành
lộng hành quấy rối
lộn giống
lộng lẫy
lộng lộng
lộng ngôn
lộng ngữ
lộng pháp
lộng quyền
lộn kiếp
lộn lên
lộn lại
lộn lạo
lộn mèo
lộn mề
lộn mửa
lộn ngược
lộn ngược đầu
lộn nhào
lộn nhộn
lộn phèo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 16:16:43