请输入您要查询的越南语单词:
单词
thước có khi ngắn, tấc có khi dài
释义
thước có khi ngắn, tấc có khi dài
尺短寸长 <《楚辞·卜居》:'尺有所短, 寸有所长。由于应用的地方不同, 一尺也有显着短的时候, 一寸也有显着长的时候。比喻每个人都有长处有短处。>
随便看
Dũ Lí
dũng
dũng cảm
dũng cảm có thừa
dũng cảm hy sinh
dũng cảm mưu trí
dũng cảm quyết đoán
dũng cảm quên mình
dũng cảm tiến tới
dũng dược
Dũng Giang
dũng hãn
dũng khái
dũng khí
dũng khí và lực lượng
dũng khí vô mưu
dũng mãnh
dũng mãnh gan dạ
dũng mãnh như thần
dũng mãnh phi thường
dũng mãnh tiến lên
dũng sĩ
dũng tâm
dũng tướng
dũng đảm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:57:17