请输入您要查询的越南语单词:
单词
muôi
释义
muôi
匙 <匙子。>
muôi múc canh; muỗng canh.
汤匙
。
羹匙 <匙子; 汤匙。>
马勺 <盛粥或盛饭用的大勺, 多用木头制成。>
勺 <容量单位。十撮等于一勺, 十勺等于一合(gě)。>
随便看
nhà chuyên môn
nhà chính
nhà chính trị
nhà chùa
nhà chỉ có bốn bức tường
nhà chọc trời
nhà chồng
nhà chồng tương lai
nhà chủ
nhà chứa
nhà chức trách
nhà chữ môn
nhà cách mạng
nhà cái
nhà có ma
nhà có tang
nhà công thương
nhà cũ
nhà cầu
nhà cỏ
nhà cổ
nhà cửa
nhà cửa ruộng đất
nhà cửa tồi tàn
nhà cửa đơn sơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 3:37:32