请输入您要查询的越南语单词:
单词
cố giữ
释义
cố giữ
方
绷 <勉强支持; 硬撑。>
cố giữ bề thế; làm bộ sang trọng
绷场面(撑场面)。
株守 <死守不放。参看〖守 株待兔〗。>
随便看
dao động ký sinh
dao động sẵn có
dao động đồ
Dardanelles
Dar Es Salaam
Darwin
da rạn
da rắn lột
da sưng tấy
da sống
da sởn vẩy ốc
da tay đập
da thuộc
da thú
da thịt
da trong
da trâu
da trâu bò
da trăn
da trơn
da trổ mồi
da trời
da tuyết
da-ua
day
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 8:54:22