请输入您要查询的越南语单词:
单词
muống
释义
muống
空心菜; 蕹菜 <一年生草本植物, 茎蔓生, 中空, 叶卵圆形或心脏形, 叶柄长, 花粉红色或白色, 漏斗状, 结蒴果, 卵形。嫩茎叶可做蔬菜。>
漏斗 <把液体或颗粒、粉末灌到小口的容器里用的器具, 一般是由一个锥形的斗和一个管子构成。>
随便看
chiếu phim sáng
chiếu phim đèn chiếu
chiếu quỳ
chiếu rượu
chiếu rọi
chiếu sáng
chiếu sáng khắp nơi
chiếu theo
chiếu theo pháp luật
chiếu theo số vào chỗ ngồi
chiếu thô
chiếu thư
chiếu thư để ngõ
chiếu tre
chiếu tình
chiếu tướng
chiếu tỏ
chiếu X quang
chiếu án
chiếu ánh sáng
chiếu điện
chiếu đôi
chiếu đại phương tịch
chiếu đậu
chiếu đến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:27:51