请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiếng
释义
tiếng
声; 声儿; 声气 <说话时的语气、声音。>
tiếng mưa rơi.
雨声。
gọi hai tiếng.
喊了两声。
声 <表示声音发出的次数。>
语; 语言 <话。>
muôn nghìn lời nói; muôn nghìn vạn tiếng.
千言万语。
韵 <好听的声音。>
tiếng đàn du dương.
琴韵悠扬。
下; 下儿 <量词。>
小时; 钟头 <时间单位, 一个平均太阳日的二十四分之一。>
随便看
ăn sung mặc sướng
ăn sâu
ăn sâu bám chắc
ăn sâu bám rễ
ăn súng
ăn sương
ăn sạch
ăn sẵn
ăn sẵn nằm ngửa
ăn sẻn để dành
ăn sống
ăn sống nuốt tươi
ăn sống ăn sít
ăn tham
ăn theo
ăn theo thuở, ở theo thời
ăn thua
ăn thôi nôi
ăn thết
ăn thề
ăn thịt
ăn thịt người không tanh
ăn thức ăn thừa
ăn thừa
ăn thừa tự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 8:36:24