请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiếng
释义
tiếng
声; 声儿; 声气 <说话时的语气、声音。>
tiếng mưa rơi.
雨声。
gọi hai tiếng.
喊了两声。
声 <表示声音发出的次数。>
语; 语言 <话。>
muôn nghìn lời nói; muôn nghìn vạn tiếng.
千言万语。
韵 <好听的声音。>
tiếng đàn du dương.
琴韵悠扬。
下; 下儿 <量词。>
小时; 钟头 <时间单位, 一个平均太阳日的二十四分之一。>
随便看
dầm mưa dãi nắng
dầm ngang
dầm nhà
dầm phụ nằm ngang
dầm sương dãi nắng
dầm sắt
dầm thẳng đường
dầm treo
dầm đơn
dần
dần dà
dần dần
dần dần mất hẳn
dần dần từng bước
dần từng bước
dầu
dầu bôi trơn
dầu bôi tóc
dầu bông
dầu bơm gió
dầu bạc hà
dầu bốc hơi
dầu cao Vạn Kim
dầu chuối
dầu cháo quẩy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:42:58