请输入您要查询的越南语单词:
单词
màn kịch
释义
màn kịch
折子戏 <只表演全本中可以独立演出的一段情节的戏曲(区别于'本戏')。例如演整本《牡丹亭》是本戏, 只演《春香闹学》或《游园惊梦》是折子戏。>
随便看
róc
róc rách
rói
róm
rón gót
rón ra rón rén
rón rén
rón tay
ró ráy
ró ró
rót
rót mật vào tai
rót vào
rót vào tai
rô-bô
Rô-dô
rôm
Rô-ma
rôn-đô
rô-đi-um
rõ
rõ là
rõ mồn một
rõ như ban ngày
rõ như lòng bàn tay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 20:42:14