请输入您要查询的越南语单词:
单词
không có cơ sở
释义
không có cơ sở
架空 <比喻没有基础。>
凭空 <没有依据地。也作平空。>
bịa đặt không có cơ sở.
凭空捏造。
tưởng tượng không có cơ sở.
凭空想象。
随便看
đùng đùng nổi giận
đùn việc
đùn đùn
đùn đẩy
đùn đẩy trách nhiệm
đúc
đúc chữ
đúc khuôn
đúc kim loại
đúc kết
đúc nóng
đúm
đú mỡ
đúng
đúng bệnh
đúng bệnh hốt thuốc
đúng chuẩn
đúng chỗ
đúng cách
đúng dịp
đúng giờ
đúng hạn
đúng hẹn
um
u minh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 10:45:55