请输入您要查询的越南语单词:
单词
không có mùi vị gì cả
释义
không có mùi vị gì cả
淡而无味 <指食物淡, 没有滋味。比喻事物平淡, 不能引起人的兴趣。>
随便看
ký chủ
ký danh
ký giam
ký giả
ký gởi
ký gửi
ký hiệp ước
ký hiệp ước cầu hoà
ký hiệu
ký hiệu nguyên tố
ký hiệu phiên âm quốc tế
ký hiệu phần trăm
ký hiệu tên riêng
ký hiệu đúng
ký hoài
ký hoạ
ký hợp đồng bao tiêu
hài hước
hài kịch
hài lòng
hài lòng hả dạ
hài lòng thoả dạ
hài nhi
hài thanh
hài tội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:01:26