请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàng hải
释义
hàng hải
航海 <驾驶船只在海洋上航行。>
nhà hàng hải
航海家。
nhật ký hàng hải.
航海日志。
trường hàng hải.
航海学校。
thiên văn học hàng hải.
航海天文学。
随便看
ngục lại
ngục tù
ngục tối
ngục tốt
ngục văn tự
ngụ cư
ngụ cư nước ngoài
ngụ lại
ngụm
ngụ ngôn
ngụp
ngụt ngụt
ngụ tình
ngủ
ngủ chỗ lạ
ngủ gà ngủ vịt
ngủ gật
ngủ gục
ngủ lang
ngủ li bì
ngủ lơ mơ
ngủ lại
ngủ lại chùa khác
ngủm
ngủ mê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:05:06