请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàng hải
释义
hàng hải
航海 <驾驶船只在海洋上航行。>
nhà hàng hải
航海家。
nhật ký hàng hải.
航海日志。
trường hàng hải.
航海学校。
thiên văn học hàng hải.
航海天文学。
随便看
kiểu áo Tôn Trung Sơn
kiễng
kiễng chân
kiệm
kiệm lời
kiệm ước
kiện chống lại
kiện cáo
kiện hàng
kiện khang
kiện lên cấp trên
kiện lập
kiện mỹ
kiện nghĩa
kiện nhau
kiện thưa
kiện toàn
kiện tướng
kiện tướng thể dục thể thao
kiện tướng thể thao
kiện tụng
kiệt
kiệt bẩn keo túi
kiệt cùng
kiệt lực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:01:27