请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 hàng hải
释义 hàng hải
 航海 <驾驶船只在海洋上航行。>
 nhà hàng hải
 航海家。
 nhật ký hàng hải.
 航海日志。
 trường hàng hải.
 航海学校。
 thiên văn học hàng hải.
 航海天文学。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:05:06