请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàng hải
释义
hàng hải
航海 <驾驶船只在海洋上航行。>
nhà hàng hải
航海家。
nhật ký hàng hải.
航海日志。
trường hàng hải.
航海学校。
thiên văn học hàng hải.
航海天文学。
随便看
tệ che đậy
tệ chung
tệ chính
tệ chế
tệ căn
tệ hại
tệ hại hơn
tệ nạn
tệ nạn khó trừ
tệ nạn lâu nay
tệ nạn xã hội
tệ quá
tệ sùng bái
tệ tập
tệ tục
tệ xá
tệ đoan
tệ ấp
tỉ
tỉa cành
tỉa cây
tỉa cây non
tỉa gọt
tỉa tót câu chữ
tỉ giá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:28:57