请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàng hải
释义
hàng hải
航海 <驾驶船只在海洋上航行。>
nhà hàng hải
航海家。
nhật ký hàng hải.
航海日志。
trường hàng hải.
航海学校。
thiên văn học hàng hải.
航海天文学。
随便看
cà- vạt
cà xiêng
cà xía
cà xóc
cày
cày bước
cày bừa
cày bừa trồng trọt
cày bừa vụ thu
cày bừa vụ xuân
cày bừa xong
cày cuốc
cày cạy
cày cấy
cày cục
cày hai bánh hai lưỡi
cày hai bánh một lưỡi
cày khai đường
cày kiểu mới
cày luống
cày lật
cày lật gốc
cày lật đất
cày máy
cày mộng đầu năm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 10:50:04