请输入您要查询的越南语单词:
单词
ca khúc
释义
ca khúc
歌片儿 <印有歌曲的纸片。>
曲; 曲子; 曲儿; 歌; 歌子; 歌儿; 歌曲 <供人唱歌的作品, 是诗歌和音乐的结合。>
ca khúc này nghe rất hay.
这支曲子很好听。
随便看
vổ răng
vỗ
vỗ béo
vỗ cánh
sai trái
sai xương
sai áp
sai đường
sai đề
sai ước
Salem
Salt Lake City
sa-lông
sa lưới
sa lầy
sa lầy tận cổ
sam
sa-ma-ri
sa mê
sa môn
sa mạc
sa mạc Gobi
sa mạc hoang vắng
sa mạc lớn
Sana
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 12:24:52