请输入您要查询的越南语单词:
单词
cam tâm
释义
cam tâm
甘心 <愿意。>
甘于; 甘当 <甘心于; 情愿。>
方
落忍 < 心里过意得去(常用于否定式)。>
cứ phiền người ta mãi, trong lòng không cam tâm.
老麻烦人, 心里怪不落忍的。
随便看
chắt ngoại
chắt nội
cận đại
cập
cập bến
cập cách
cập kê
cập kênh
cập kễnh
cập sát
cập thời
cập vật
cập vật động từ
cập đệ
cật
cật lực
cật ruột
cật vấn
cậu
cậu cả
cậu em
cậu em vợ
cậu họ
cậu khoá
cậu nhà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 15:02:38