请输入您要查询的越南语单词:
单词
cam tâm
释义
cam tâm
甘心 <愿意。>
甘于; 甘当 <甘心于; 情愿。>
方
落忍 < 心里过意得去(常用于否定式)。>
cứ phiền người ta mãi, trong lòng không cam tâm.
老麻烦人, 心里怪不落忍的。
随便看
chì các-bô-nát
chìm
chìm lỉm
chìm nghỉm
chìm ngập
chìm ngủm
chìm nổi
chìm trong
chìm vào
chìm đắm
chìm đắm vào
chình
chình bình
máy tải sóng
máy tản nhiệt
máy tẩy mùi
máy tẽ ngô
máy tời
máy tụ điện
máy từ điện
máy uốn cốt sắt
máy uốn mép
máy uốn ống
máy vi tính
máy vun xới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 3:58:52