请输入您要查询的越南语单词:
单词
cancer
释义
cancer
癌 <(旧读yán)上皮组织生长出来的恶性肿瘤, 如胃癌、肝癌、食道癌、皮肤癌等。也叫癌瘤或癌肿。>
随便看
bối diệp kinh
bối lặc
bối mẫu
bối mẫu Tứ Xuyên
bối rối
bối rối lo lắng
bối thự
bố kinh
bố láo
bố lếu
bố mày
bố mẹ
bố mẹ chồng
bố mẹ mất cả
bốn
bốn biển
bốn bề
bốn bề sóng dậy
bốn bề yên tĩnh
bốn bể
bốn bể là nhà
bốn bỏ năm lên
bống
bốn mùa
bốn mươi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:33:20