请输入您要查询的越南语单词:
单词
can dầu phụ
释义
can dầu phụ
副油箱 <装在飞机体外的油箱, 用来增加飞机的航程, 必要时可以抛掉。>
随便看
giải
giải binh
giải buồn
giải bài thi
giải bày
giải bày tâm can
giải bày tâm sự
giải bầy
giải chuyền
giải chức
giải câu đố
giải cứu
giải dịch
giải giáp
giải giáp quy điền
giải giới
giải hoà
giải hận
giải khuyến
giải khuây
giải khát
giải kết
giải lao
khoái lạc
khoái thích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 20:48:58