请输入您要查询的越南语单词:
单词
cố nông
释义
cố nông
雇农; 雇工 <农村中的长工、月工、零工等。他们没有或只有极少量的土地和生产工具, 主要依靠出卖劳动力为生。>
随便看
giặc đến nhà, đàn bà cũng đánh
giặm
giặt
giặt gịa
giặt hồ
giặt khô
giẹo
giẹo đường
giẹp
giẹp lép
giẹt
giẻ
giẻ cùi
giẻ lau
giẻ lau bảng
giẻ lau nhà
giẻ rách
giẽ giun
giếng
giếng bơm
giếng chìm
giếng chứa nước
giếng chứa nước sông
giếng cạn
giếng cạn không sóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:20:28