请输入您要查询的越南语单词:
单词
giữ vững
释义
giữ vững
秉 ; 掌握; 主持。<了解事物, 因而能充分支配或运用。>
giữ vững công lý; làm theo lẽ công bằng
秉公处理
坚持 ; 坚定 <坚决保持、维护或进行。>
giữ vững nguyên tắc.
坚持原则。
giữ vững lập trường.
坚定立场。
giữ vững niềm tin.
坚定信念。
随便看
bệnh nấm ngoài da
bệnh nặng
bệnh nặng kéo dài
bệnh nổi ban
bệnh phong
bệnh phong gà
bệnh phong rốn
bệnh phong thấp
bệnh phong thổ
bệnh phong tình
bệnh phong tú cầu
bệnh phát ban
bệnh phóng xạ
bệnh phù
bệnh phù chân
bệnh phù niêm dịch
bệnh phù thũng
bệnh phổi
bệnh phổi bụi
bệnh phụ nữ
bệnh quai bị
bệnh quan liêu
bệnh quáng gà
bệnh rụng tóc
bệnh sa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:48:58