请输入您要查询的越南语单词:
单词
bột giặt tổng hợp
释义
bột giặt tổng hợp
合成洗涤剂 <洗涤用品, 用化学合成方法制成。除家庭洗涤用以外, 也用于纺织、印染、制革等工业。通称洗涤剂。>
合成洗衣粉 <洗涤用品, 用化学合成方法制成粉粒状, 用于洗涤衣服、织物等。通称洗衣粉。>
随便看
đánh chó khinh chủ
đánh chó ngó chúa
đánh chông bẫy
đánh chặn
đánh chết
đánh chết cái nết không chừa
đánh chớp nhoáng
đánh chữ
đánh cuộc
đánh càn quét
đánh cá
đánh cáp
đánh cá và săn bắt
đánh cây
đánh cóc nhảy
đánh công kiên
đánh cướp
đánh cường tập
đánh cản
đánh cắp
đánh cồng khai mạc
đánh cờ
đánh cờ hiệu
đánh cờ lấy nước
đánh cờ mồm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 3:54:23