请输入您要查询的越南语单词:
单词
giữ được
释义
giữ được
保得住 <可继续维持。>
随便看
thiết thực
thiết trung
thiết trách
thiết tuyến
thiết tưởng
thiết vận
thiết yếu
thiết điểm
thiết đáng
thiết đãi
thiết đạo
thiếu
thiếu bảo
thiếu chí khí
thiếu chỉ tiêu
thiếu cân xứng
thiếu cân đối
thiếu cảnh giác
thiếu dinh dưỡng
thiếu dầu mỏ
thiếu gia
thiếu gì
thiếu gấm chắp vải thô
thiếu hiểu biết
thiếu hiệu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 22:31:45