请输入您要查询的越南语单词:
单词
giữ ẩm
释义
giữ ẩm
保墒 <使土壤中保存一定的水分, 以适合于农作物出苗和生长。保墒的主要方法是耙地、镇压和中耕。>
随便看
đạp
đạp bằng mọi chông gai
đạp bằng sóng gió
đạp ca
đạp gió rẽ sóng
đạp lên
đạp mái
đạp mạnh
vá may
ván
ván bài lật ngửa
ván chân tường
ván cầu
ván cống
ván cốt-pha
ván cờ
ván cửa
ván cửa sổ
váng
váng dầu
ván ghép
ván giậm
váng mình
váng mỡ
váng sữa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 7:52:20