请输入您要查询的越南语单词:
单词
thép lòng máng
释义
thép lòng máng
槽钢 <断层面呈凹形的长条钢材。或称为"槽铁"。>
随便看
tội phạm chính trị
tội phạm chưa xử
tội phạm hiện hành
tội phạm hình sự
tội phạm quan trọng
tội phạm trốn trại
tội trạng
tội trọng
tội tình
tội tổ tông
tội vạ
tội ác
tội ác cùng cực
tội ác rành rành
tội ác tày trời
tội án
tội đày
tội đáng muôn chết
tội đồ
tột
tột bậc
tột cùng
tột độ
tớ
tớ gái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 9:38:55