请输入您要查询的越南语单词:
单词
thì tương lai
释义
thì tương lai
将来式 <一种动词时态, 在英语中, 传统地用will和shall形成表示将来式。>
随便看
truy bắt tội phạm
truy bổ
truy bức
truy cản
truy cứu
truy cứu trách nhiệm về sau
truy cứu tận gốc
truy gia
truy gốc
truy hoan
truy hỏi
truy hỏi kỹ càng sự việc
truy kích
truy kích quân địch tháo chạy
truy nguyên
truy nhận
truy niệm
truy nã
truy nộp
truy phong
truy sát
truy thuật
truy tuỳ
truy tìm
truy tìm căn nguyên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 17:23:43