请输入您要查询的越南语单词:
单词
mức năng lượng
释义
mức năng lượng
能级 <原子、分子、原子核等在不同状态下运动所具有的能量值。这种数值是不连续的, 好像台阶一样, 所以叫能级。>
随便看
cắt nhường
cắt nối
cắt nối biên tập
cắt phiên
cắt quần áo
cắt ra
cắt ren
cắt ruột
cắt rơm hái củi
cắt soạn
cắt sửa
cắt tai
cắt thuốc
cắt tiết
cắt toa
cắt tuyến
cắt tóc
cắt tóc đi tu
cắt tỉa cành cây
cắt xe
cắt xén
cắt đoạn
cắt đuôi
cắt đất
cắt đặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:11:19