请输入您要查询的越南语单词:
单词
bốc hơi
释义
bốc hơi
发 <放散; 散开。>
bốc hơi; toả hơi
挥发
飞散 <(烟、雾等)在空中飘动着散开。>
挥发 ; 飞 <液体在常温下变为气体向四周散布, 如醚、酒精、石油等都能挥发。>
跑 <液体因挥发而损耗。>
升华 <固态物质直接变为气体。樟脑、碘、萘等都容易升华。>
蒸 <蒸发。>
蒸腾 <(气体)上升。>
bốc hơi nóng
热气蒸腾
随便看
đổ bộ
đổ dầu vào lửa
đổ dốc
đổ dồn
đổ gục
đổ hào quang
đổ hết
đổi
đổi bệnh viện
đổi ca
đổi cho nhau
đổi chác
đổi chén
đổi chẵn thành lẻ
đổi chỗ
đổi chỗ cho nhau
đổi chủ
đổi cung
đổi công
đổi công hàm
đổi cũ thành mới
đổi danh thiếp
đổi dòng
đổi dấu
đổi dời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 0:51:50