请输入您要查询的越南语单词:
单词
tình yêu và hôn nhân
释义
tình yêu và hôn nhân
婚恋 <结婚和恋爱。>
các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
云南各民族有着不同的婚恋风情。
随便看
mới đến
mớm
mớm cung
mớm lời
mớm trống
mớn
mớn nước
mớp
mờ
mời
mời chào
mời chào khách
mời diễn
mời dự họp
mời họp mặt
mời khách
mời khách ngồi
mời làm việc
mời lại
mời mọc
mời ngồi
mời nhận
mời ra làm chứng
mời riêng
mời rượu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 8:07:30