请输入您要查询的越南语单词:
单词
mạch văn
释义
mạch văn
笔路 <写作的思路。>
文理 <文章内容方面和词句方面的条理。>
mạch văn trôi chảy; lời văn trôi chảy
文理通顺。
文气 <贯穿在文章里的气势; 文章的连贯性。>
随便看
giải rượu
giải sầu
giải thi đấu
giải thoát
giải thuyết
giải thích
giải thích cặn kẽ
giải thích dễ hiểu
giải thích khó hiểu
giải thích nghi vấn
giải thích nghĩa từ
giải thích qua loa
giải thích rõ
giải thích sai
giải thích tường tận
giải thông
giải thưởng
giải thưởng bạc
giải thưởng lớn
giải thể
giải toà
giải toán
giải toả
giải toả nỗi lo âu
giải toả tài khoản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 21:39:52