请输入您要查询的越南语单词:
单词
chốn bồng lai
释义
chốn bồng lai
净土 <佛教认为佛、菩萨等居住的世界, 没有尘世的污染, 所以叫净土。>
伊甸园 <犹太教、基督教圣经中指人类祖先居住的乐园。>
随便看
trái mướp
trái mướp đắng
trái mận đào
trái mắt
trái ngược
trái ngược nhau
trái nhau
trái nứt
trái phiên
trái phá
trái pháp luật
trái phép
trái phật thủ
trái phỉ
trái quen thành phải
trái quýt
trái sáng
trái tai
trái thông
trái thơm
trái tim
trái tim băng giá
trái tim hồng
trái trám
trái táo chua
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:47:57