请输入您要查询的越南语单词:
单词
sát hại
释义
sát hại
残害 <伤害或杀害。>
sát hại trẻ em
残害儿童。
残杀; 害; 戕; 杀害; 诛戮 <为了不正当的目的杀死(人)。>
bị sát hại
遇害。
戕害 <伤害。>
杀戮 <杀害(多指大量地)。>
随便看
tai hại
tai hạn
tai không phiền thì lòng không não
tai lớn
tai mũ
tai mắt
tai nghe
tai ngược
tai nạn bi thảm
tai nạn lao động
tai nạn nghề nghiệp
tai nạn trên biển
tai nạn và rắc rối
tai nạn xe cộ
Taipei
tai quái
tai sai đắc lực
tai thính mắt tinh
tai tiếng
tai to
tai to mặt lớn
tai trong
hồ Kivu
hồ ly
hồ ly tinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:16:29