请输入您要查询的越南语单词:
单词
sát hại
释义
sát hại
残害 <伤害或杀害。>
sát hại trẻ em
残害儿童。
残杀; 害; 戕; 杀害; 诛戮 <为了不正当的目的杀死(人)。>
bị sát hại
遇害。
戕害 <伤害。>
杀戮 <杀害(多指大量地)。>
随便看
chưa thấu đáo
chưa thấy người đã thấy tiếng
chưa thấy quan tài chưa đổ lệ
chưa thể kể đến
chưa thụ tinh
chưa trưởng thành
chưa tận lực
chưa tỏ tường
chưa tới
chưa từng
chưa từng có
chưa từng có ai biết đến
chưa từng có trong lịch sử
chưa từng thấy
chưa việc gì
chưa vợ
chưa xong
chưa xuất chuồng
chưa xảy ra
chưa xứng
chưa đi đến đâu
chưa đánh véc-ni
chưa đánh đã bại
chưa đánh đã tan
chưa đâu vào đâu cả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:08:51