请输入您要查询的越南语单词:
单词
quy tắc chung
释义
quy tắc chung
公例 <一般的规律。>
守则 <共同遵守的规则。>
quy tắc chung của học sinh.
学生守则。
通则 <适合于一般情况的规章或法则。>
总纲 <总的原则、要点; 总的纲领。>
总则 <规章条例的最前面的概括性的条文。>
随便看
trước thời hạn
trước tiên
trước tác
trước đám đông
trước đây
trước đây không có
trước đây là
trước đó
trước đến giờ
trướng
trướng bạ
trướng lên
trướng đào
trườn
trường
Trường An
trường bay
trường bào
trường bắn
trường bổ túc
trường ca
trường cao đẳng
trường cao đẳng sư phạm
trường cao đẳng tiểu học
trường cao đẳng trung học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:09:15