请输入您要查询的越南语单词:
单词
quyền
释义
quyền
代 <代理。>
quyền cục trưởng
代局长
代理 <暂时代人担任某单位的负责职务。>
quyền xưởng trưởng.
代理厂长
权 <有利的形势。>
quyền khống chế.
制空权。
权利 <公民或法人依法行使的权力和享受的利益(跟'义务'相对)。>
权益 <应该享受的不容侵犯的权力。>
事权 <处理事情的权力; 职权。>
随便看
rẽ đường ngôi
rế
rếch rác
rết
rền vang
kỹ
kỹ càng chu đáo
kỹ càng tỉ mỉ
kỹ lưỡng
kỹ nghệ
kỹ nghệ hoá
kỹ năng
kỹ năng biểu diễn
kỹ năng bơi
kỹ năng cơ bản
kỹ năng đặc biệt
kỹ nữ
kỹ quán
kỹ sư
kỹ sư điện
kỹ thuật
kỹ thuật cao
kỹ thuật cao siêu
kỹ thuật chơi bóng
kỹ thuật chống nhiễu sóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:21:31