请输入您要查询的越南语单词:
单词
quà
释义
quà
赐 <敬辞, 指所受的礼物。>
nhận quà hậu hỉ mà thấy hổ thẹn.
厚赐 受之有愧。 回礼 <回赠的礼品。>
một phần quà
一份回礼。
零食 <正常饭食以外的零星食品。>
礼物 <为了表示尊敬或庆贺而赠送的物品, 泛指赠送的物品。>
随便看
chấp nhận
chấp nhận số trời
chấp nhận định mệnh
chấp nê
chấp nệ
chấp pháp
chấp quyền
chấp tay
chấp tay sau đít
chấp thuận
chấp trách
chấp uỷ
chấp vặt
chấp đơn
chất
chất a-lê-xin
chất bán dẫn
chất bán dẫn điện
chất bán lưu
chất béo
chất bôi trơn
chất bảo quản
chất bẩn
chất bốc
chất bổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 7:31:57