请输入您要查询的越南语单词:
单词
lá sách
释义
lá sách
百叶 <(百叶儿)牛羊等反刍类动物的胃, 做食品时叫百叶儿。>
重瓣胃 <反刍动物的胃的第三部分, 容积比蜂巢胃略大, 内壁有书页状的褶。反刍后的食物进入重瓣胃继续加以磨细。>
膍 <古代指牛的百叶。>
随便看
đầu rỗng tuếch
đầu sóng ngọn gió
đầu sông ngọn nguồn
đầu sỏ
đầu sỏ chính trị
đầu sỏ gây chiến
đầu sỏ tài chính
đầu sỏ tội ác
đầu sợi
đầu tay
đầu thai
đoạn giao
đoạn hậu
đoạn hồi tưởng
đoạn khố
đoạn khởi giảng
đoạn kết
đoạn kết của trào lưu
đoạn mại
đoạn mở đầu
đoạn ngắn
đoạn nhiệt
đoạn ruột cong
đoạn ruột rỗng
đoạn sau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 0:39:02